antelope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antelope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antelope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antelope.

Từ điển Anh Việt

  • antelope

    /'æntiloup/

    * danh từ

    (động vật học) loài linh dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antelope

    graceful Old World ruminant with long legs and horns directed upward and backward; includes gazelles; springboks; impalas; addax; gerenuks; blackbucks; dik-diks