antenatal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antenatal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antenatal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antenatal.
Từ điển Anh Việt
antenatal
/'ænti'neitl/
* tính từ
trước khi sinh, trước khi đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antenatal
Similar:
prenatal: occurring or existing before birth
the prenatal period
antenatal care
Synonyms: antepartum
Antonyms: perinatal