perinatal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perinatal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perinatal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perinatal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perinatal

    * kỹ thuật

    y học:

    chu kỳ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perinatal

    occurring during the period around birth (5 months before and 1 month after)

    perinatal mortality

    perinatal care

    Antonyms: postnatal