anteapical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anteapical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anteapical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anteapical.
Từ điển Anh Việt
anteapical
* tính từ
ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn