anteroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anteroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anteroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anteroom.
Từ điển Anh Việt
anteroom
* danh từ
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anteroom
a large entrance or reception room or area
Synonyms: antechamber, entrance hall, hall, foyer, lobby, vestibule