lobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lobby
/'lɔbi/
* danh từ
hành lang
hành lang ở nghị viện
a lobby politician: kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)
* động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lobby
* kinh tế
nhóm người vận động
nhóm tạo lực
* kỹ thuật
hành lang
phòng đợi
phòng đợi (ga)
phòng giải lao
phòng trước
tiền phòng
tiền sảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lobby
the people who support some common cause or business or principle or sectional interest
a group of people who try actively to influence legislation
Synonyms: pressure group, third house
detain in conversation by or as if by holding on to the outer garments of; as for political or economic favors
Synonyms: buttonhole
Similar:
anteroom: a large entrance or reception room or area
Synonyms: antechamber, entrance hall, hall, foyer, vestibule