lobbyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobbyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobbyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobbyman.
Từ điển Anh Việt
lobbyman
* danh từ
người hoạt động ngoài nghị viện
ký giả nghị viện