lobbying expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobbying expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobbying expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobbying expense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobbying expense

    expenses incurred in promoting or evaluating legislation

    many lobbying expenses are deductible by a taxpayer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).