foyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foyer.
Từ điển Anh Việt
foyer
/'fɔiei/
* danh từ
phòng giải lao (trong rạp hát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foyer
Similar:
anteroom: a large entrance or reception room or area
Synonyms: antechamber, entrance hall, hall, lobby, vestibule