antechamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antechamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antechamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antechamber.
Từ điển Anh Việt
antechamber
/'ænti,tʃeimbə/
* danh từ
phòng ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antechamber
* kỹ thuật
phòng chờ
phòng đệm
phòng đợi
phòng nghỉ
phòng ngoài
tiền phòng
tiền sảnh