hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hall
/hɔ:l/
* danh từ
phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
lâu đài (của địa chủ)
phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hall
* kinh tế
hội trường
phòng
phòng họp lớn
* kỹ thuật
hội trường
lễ đường
phòng lớn
xây dựng:
phòng (lớn)
phòng khách chung
sảnh (lớn)
sảnh phình lớn
sảnh phình trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hall
a large room for gatherings or entertainment
lecture hall
pool hall
English writer whose novel about a lesbian relationship was banned in Britain for many years (1883-1943)
Synonyms: Radclyffe Hall, Marguerite Radclyffe Hall
United States child psychologist whose theories of child psychology strongly influenced educational psychology (1844-1924)
Synonyms: G. Stanley Hall, Granville Stanley Hall
United States chemist who developed an economical method of producing aluminum from bauxite (1863-1914)
Synonyms: Charles Martin Hall
United States explorer who led three expeditions to the Arctic (1821-1871)
Synonyms: Charles Francis Hall
United States astronomer who discovered Phobos and Deimos (the two satellites of Mars) (1829-1907)
Synonyms: Asaph Hall
a large building used by a college or university for teaching or research
halls of learning
a large building for meetings or entertainment
Similar:
hallway: an interior passage or corridor onto which rooms open
the elevators were at the end of the hall
anteroom: a large entrance or reception room or area
Synonyms: antechamber, entrance hall, foyer, lobby, vestibule
dormitory: a college or university building containing living quarters for students
Synonyms: dorm, residence hall, student residence
manor hall: the large room of a manor or castle
mansion: a large and imposing house
Synonyms: mansion house, manse, residence
- hall
- halle
- hallo
- hallah
- hallel
- halley
- halloa
- halloo
- hallow
- hallux
- hall ic
- hallway
- halliard
- hallmark
- hallowed
- hall pass
- hall test
- hall-mark
- hall-type
- halloween
- hallowmas
- hallstand
- hallstatt
- hall angle
- hall field
- hall probe
- hall-stand
- halleluiah
- hallelujah
- hallowe'en
- hallowmass
- halloysite
- hall church
- hall effect
- hall porter
- hall sensor
- hallucinate
- hall of fame
- hall voltage
- hallucinogen
- hallucinosis
- hall constant
- hall mobility
- hallucinating
- hallucination
- hallucinative
- hallucinatory
- hall generator
- hallucinogenic
- hallux malleux