manse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manse.
Từ điển Anh Việt
manse
/mæns/
* danh từ
(Ê-cốt) nhà (của) mục sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manse
the residence of a clergyman (especially a Presbyterian clergyman)
Similar:
mansion: a large and imposing house
Synonyms: mansion house, hall, residence