manservant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manservant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manservant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manservant.

Từ điển Anh Việt

  • manservant

    /'mæn,sə:vənt/

    * danh từ

    đầy tớ trai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manservant

    a man servant