mansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mansion.
Từ điển Anh Việt
mansion
/'mænʃn/
* danh từ
lâu đài
(số nhiều) khu nhà lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mansion
* kỹ thuật
biệt thự
khu nhà lớn
lâu đài
nhà ở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mansion
a large and imposing house
Synonyms: mansion house, manse, hall, residence
Similar:
sign of the zodiac: (astrology) one of 12 equal areas into which the zodiac is divided
Synonyms: star sign, sign, house, planetary house