planetary house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planetary house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary house.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
planetary house
Similar:
sign of the zodiac: (astrology) one of 12 equal areas into which the zodiac is divided
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- planetary
- planetary gear
- planetary mill
- planetary gears
- planetary house
- planetary closer
- planetary motion
- planetary nebula
- planetary pinion
- planetary system
- planetary carrier
- planetary gearing
- planetary milling
- planetary mission
- planetary nebulae
- planetary spindle
- planetary electron
- planetary gear set
- planetary interior
- planetary vibrator
- planetary electrons
- planetary gear unit
- planetary precession
- planetary procession
- planetary atomic model
- planetary transmission
- planetary gear differential
- planetary environmental engineering