planetary carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planetary carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planetary carrier

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giá bánh (răng) vệ tinh