planetary motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planetary motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planetary motion
* kỹ thuật
chuyển động hành tinh
điện lạnh:
chuyển động quỹ đạo
Từ liên quan
- planetary
- planetary gear
- planetary mill
- planetary gears
- planetary house
- planetary closer
- planetary motion
- planetary nebula
- planetary pinion
- planetary system
- planetary carrier
- planetary gearing
- planetary milling
- planetary mission
- planetary nebulae
- planetary spindle
- planetary electron
- planetary gear set
- planetary interior
- planetary vibrator
- planetary electrons
- planetary gear unit
- planetary precession
- planetary procession
- planetary atomic model
- planetary transmission
- planetary gear differential
- planetary environmental engineering