planetary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planetary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planetary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planetary.

Từ điển Anh Việt

  • planetary

    /'plænitəri/

    * tính từ

    (thuộc) hành tinh

    planetary system: hệ thống hành tinh

    ở thế gian này, trần tục

    đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác

  • planetary

    (thuộc) hành tinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planetary

    * kỹ thuật

    hành tinh

    vật lý:

    thuộc hành tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • planetary

    of or relating to or characteristic of the planet Earth or its inhabitants

    planetary rumblings and eructations"- L.C.Eiseley

    the planetary tilt

    this terrestrial ball

    Synonyms: terrestrial

    Similar:

    planetal: of or relating to or resembling the physical or orbital characteristics of a planet or the planets

    planetary motion

    planetary year

    erratic: having no fixed course

    an erratic comet

    his life followed a wandering course

    a planetary vagabond

    Synonyms: wandering

    global: involving the entire earth; not limited or provincial in scope

    global war

    global monetary policy

    neither national nor continental but planetary

    a world crisis

    of worldwide significance

    Synonyms: world, worldwide, world-wide