world-wide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world-wide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-wide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-wide.
Từ điển Anh Việt
world-wide
/'wə:ldwaid/
* tính từ
khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới
world-wide fame: tiếng tăm khắp thế giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world-wide
Similar:
global: involving the entire earth; not limited or provincial in scope
global war
global monetary policy
neither national nor continental but planetary
a world crisis
of worldwide significance
Synonyms: planetary, world, worldwide
worldwide: spanning or extending throughout the entire world
worldwide distribution
a worldwide epidemic
cosmopolitan: of worldwide scope or applicability
an issue of cosmopolitan import
the shrewdest political and ecumenical comment of our time"- Christopher Morley
universal experience
Synonyms: ecumenical, oecumenical, general, universal, worldwide