universal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
universal
/,ju:ni'və:səl/
* tính từ
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
universal gravitation: sức hấp dẫn của vạn vật
universal language: ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
universal suffrage: sự bỏ phiếu phổ thông
universal law: luật chung, luật phổ biến
universal misery: nỗi đau khổ chung
universal opinion: dự luận chung
universal agent: đại lý toàn quyền
universal provider: người buôn đủ loại hàng
universal legatee: người được hưởng toàn bộ gia tài
universal
phổ dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
universal
* kỹ thuật
phổ biến
phổ dụng
vạn năng
vũ trụ
xây dựng:
khắp nơi
điện lạnh:
phổ quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
universal
(linguistics) a grammatical rule (or other linguistic feature) that is found in all languages
Synonyms: linguistic universal
(logic) a proposition that asserts something of all members of a class
Synonyms: universal proposition
Antonyms: particular, particular proposition
a behavioral convention or pattern characteristic of all members of a particular culture or of all human beings
some form of religion seems to be a human universal
applicable to or common to all members of a group or set
the play opened to universal acclaim
rap enjoys universal appeal among teenage boys
adapted to various purposes, sizes, forms, operations
universal wrench", "universal chuck
universal screwdriver
Similar:
universal joint: coupling that connects two rotating shafts allowing freedom of movement in all directions
in motor vehicles a universal joint allows the driveshaft to move up and down as the vehicle passes over bumps
cosmopolitan: of worldwide scope or applicability
an issue of cosmopolitan import
the shrewdest political and ecumenical comment of our time"- Christopher Morley
universal experience
Synonyms: ecumenical, oecumenical, general, worldwide, world-wide
- universal
- universally
- universalise
- universalism
- universalist
- universality
- universalize
- universal bed
- universal set
- universalness
- universal bank
- universal beam
- universal coil
- universal mode
- universal tile
- universal time
- universal veil
- universal vice
- universal vise
- universalistic
- universal agent
- universal chuck
- universal crane
- universal diode
- universal donor
- universal gauge
- universal joint
- universal lathe
- universal level
- universal motor
- universal plane
- universal shunt
- universal stage
- universal table
- universal bolter
- universal column
- universal cutter
- universal device
- universal domain
- universal feeder
- universal grease
- universal motion
- universal number
- universal object
- universal planer
- universal switch
- universalization
- universal address
- universal algebra
- universal banking