universalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
universalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm universalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của universalize.
Từ điển Anh Việt
universalize
/,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/
* ngoại động từ
làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
to universalize education: phổ cập giáo dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
universalize
make universal
This author's stories universalize old themes
Synonyms: universalise