oecumenical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oecumenical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oecumenical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oecumenical.
Từ điển Anh Việt
oecumenical
/,i:kju:'menikəl/ (ecumenical) /,i:kju:'menikəl/
* tính từ
toàn thế giới, khắp thế giới
(tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oecumenical
Similar:
ecumenic: concerned with promoting unity among churches or religions
ecumenical thinking
ecumenical activities
the ecumenical movement
Synonyms: oecumenic, ecumenical
cosmopolitan: of worldwide scope or applicability
an issue of cosmopolitan import
the shrewdest political and ecumenical comment of our time"- Christopher Morley
universal experience
Synonyms: ecumenical, general, universal, worldwide, world-wide