ecumenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecumenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecumenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecumenic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecumenic

    concerned with promoting unity among churches or religions

    ecumenical thinking

    ecumenical activities

    the ecumenical movement

    Synonyms: oecumenic, ecumenical, oecumenical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).