ecumenicalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecumenicalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecumenicalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecumenicalism.
Từ điển Anh Việt
ecumenicalism
* danh từ
niềm tin vào sự thống nhất đạo Cơ Đốc trên khắp hoàn cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecumenicalism
Similar:
ecumenism: (Christianity) the doctrine of the ecumenical movement that promotes cooperation and better understanding among different religious denominations: aimed at universal Christian unity
Synonyms: ecumenicism