ecumenically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecumenically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecumenically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecumenically.

Từ điển Anh Việt

  • ecumenically

    * phó từ

    phổ quát, khắp thế giới