universal donor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
universal donor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm universal donor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của universal donor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
universal donor
a person whose type O Rh-negative blood may be safely transfused into persons with other blood types
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- universal
- universally
- universalise
- universalism
- universalist
- universality
- universalize
- universal bed
- universal set
- universalness
- universal bank
- universal beam
- universal coil
- universal mode
- universal tile
- universal time
- universal veil
- universal vice
- universal vise
- universalistic
- universal agent
- universal chuck
- universal crane
- universal diode
- universal donor
- universal gauge
- universal joint
- universal lathe
- universal level
- universal motor
- universal plane
- universal shunt
- universal stage
- universal table
- universal bolter
- universal column
- universal cutter
- universal device
- universal domain
- universal feeder
- universal grease
- universal motion
- universal number
- universal object
- universal planer
- universal switch
- universalization
- universal address
- universal algebra
- universal banking