universal donor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

universal donor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm universal donor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của universal donor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • universal donor

    a person whose type O Rh-negative blood may be safely transfused into persons with other blood types

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).