universal crane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
universal crane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm universal crane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của universal crane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
universal crane
* kỹ thuật
xây dựng:
máy trục thông dụng
Từ liên quan
- universal
- universally
- universalise
- universalism
- universalist
- universality
- universalize
- universal bed
- universal set
- universalness
- universal bank
- universal beam
- universal coil
- universal mode
- universal tile
- universal time
- universal veil
- universal vice
- universal vise
- universalistic
- universal agent
- universal chuck
- universal crane
- universal diode
- universal donor
- universal gauge
- universal joint
- universal lathe
- universal level
- universal motor
- universal plane
- universal shunt
- universal stage
- universal table
- universal bolter
- universal column
- universal cutter
- universal device
- universal domain
- universal feeder
- universal grease
- universal motion
- universal number
- universal object
- universal planer
- universal switch
- universalization
- universal address
- universal algebra
- universal banking