particular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particular.

Từ điển Anh Việt

  • particular

    /pə'tikjulə/

    * tính từ

    đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt

    for no particular reason: không vì lý do gì đặc biệt

    of no particular importance: không có tầm quan trọng đặc biệt

    a particular case: một trường hợp cá biệt

    in particular: đặc biệt

    tường tận, tỉ mỉ, chi tiết

    a full and particular account: bản tường thuật đầy đủ và tường tận

    kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết

    to be particular in one's speech: kỹ lưỡng trong cách nói năng

    khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)

    too particular about what (as to what) one wats: quá khảnh ăn

    * danh từ

    chi tiết

    to go (enter) into particulars: đi sâu vào chi tiết

    đặc biệt đặc thù

    fog is a London particular: sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn

    (số nhiều) bản tường thuật chi tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • particular

    a fact about some part (as opposed to general)

    he always reasons from the particular to the general

    Synonyms: specific

    Antonyms: general, general

    (logic) a proposition that asserts something about some (but not all) members of a class

    Synonyms: particular proposition

    Antonyms: universal, universal proposition

    unique or specific to a person or thing or category

    the particular demands of the job

    has a particular preference for Chinese art

    a peculiar bond of sympathy between them

    an expression peculiar to Canadians

    rights peculiar to the rich

    the special features of a computer

    my own special chair

    Synonyms: peculiar, special

    separate and distinct from others of the same group or category

    interested in one particular artist

    a man who wishes to make a particular woman fall in love with him

    first and most important

    his special interest is music

    she gets special (or particular) satisfaction from her volunteer work

    Synonyms: special

    providing specific details or circumstances

    a particular description of the room

    Similar:

    detail: a small part that can be considered separately from the whole

    it was perfect in all details

    Synonyms: item

    especial: surpassing what is common or usual or expected

    he paid especial attention to her

    exceptional kindness

    a matter of particular and unusual importance

    a special occasion

    a special reason to confide in her

    what's so special about the year 2000?

    Synonyms: exceptional, special

    finical: exacting especially about details

    a finicky eater

    fussy about clothes

    very particular about how her food was prepared

    Synonyms: finicky, fussy, picky