particular baptist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particular baptist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particular baptist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particular baptist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particular baptist
Similar:
calvinistic baptist: group of Baptist congregations believing the teachings of the French theologian John Calvin who believed in strict predetermination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- particular
- particulars
- particularly
- particularise
- particularism
- particularist
- particularity
- particularize
- particularised
- particularized
- particularizer
- particular date
- particularistic
- particularisation
- particularization
- particular baptist
- particulars of sale
- particular proposition
- particulars of an account
- particulars (of a assignment)
- particulars of an entry (the...)