particular proposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particular proposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particular proposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particular proposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particular proposition
Similar:
particular: (logic) a proposition that asserts something about some (but not all) members of a class
Antonyms: universal, universal proposition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- particular
- particulars
- particularly
- particularise
- particularism
- particularist
- particularity
- particularize
- particularised
- particularized
- particularizer
- particular date
- particularistic
- particularisation
- particularization
- particular baptist
- particulars of sale
- particular proposition
- particulars of an account
- particulars (of a assignment)
- particulars of an entry (the...)