fussy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fussy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fussy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fussy.
Từ điển Anh Việt
fussy
/'fʌsi/
* tính từ
hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
cầu kỳ, kiểu cách
to be very fussy about one's clothes: ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fussy
Similar:
crabbed: annoyed and irritable
Synonyms: crabby, cross, grouchy, grumpy, bad-tempered, ill-tempered
busy: overcrowded or cluttered with detail
a busy painting
a fussy design
finical: exacting especially about details
a finicky eater
fussy about clothes
very particular about how her food was prepared
Synonyms: finicky, particular, picky