fussy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fussy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fussy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fussy.

Từ điển Anh Việt

  • fussy

    /'fʌsi/

    * tính từ

    hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá

    cầu kỳ, kiểu cách

    to be very fussy about one's clothes: ăn mặc cầu kỳ kiểu cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet