picky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picky.

Từ điển Anh Việt

  • picky

    * tính từso sánh

    kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picky

    Similar:

    finical: exacting especially about details

    a finicky eater

    fussy about clothes

    very particular about how her food was prepared

    Synonyms: finicky, fussy, particular