finical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finical.

Từ điển Anh Việt

  • finical

    /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/

    * tính từ

    khó tính, cầu kỳ, kiểu cách

    quá tỉ mỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finical

    exacting especially about details

    a finicky eater

    fussy about clothes

    very particular about how her food was prepared

    Synonyms: finicky, fussy, particular, picky