crabbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crabbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crabbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crabbed.
Từ điển Anh Việt
crabbed
/'kræbid/
* tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed writing: chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crabbed
annoyed and irritable
Synonyms: crabby, cross, fussy, grouchy, grumpy, bad-tempered, ill-tempered
Similar:
crab: direct (an aircraft) into a crosswind
crab: scurry sideways like a crab
crab: fish for crab
gripe: complain
What was he hollering about?
Synonyms: bitch, grouse, crab, beef, squawk, bellyache, holler