grouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouse.

Từ điển Anh Việt

  • grouse

    /graus/

    * danh từ, số nhiều không đổi

    gà gô trắng

    white grouse: gà gô trắng

    wood grouse: gà rừng

    * danh từ

    (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn

    * nội động từ

    (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouse

    * kinh tế

    gà gô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grouse

    flesh of any of various grouse of the family Tetraonidae; usually roasted; flesh too dry to broil

    popular game bird having a plump body and feathered legs and feet

    hunt grouse

    Similar:

    gripe: complain

    What was he hollering about?

    Synonyms: bitch, crab, beef, squawk, bellyache, holler