holler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holler.
Từ điển Anh Việt
holler
/'hɔlə/
* danh từ
người la, người hò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holler
shout out
He hollered out to surrender our weapons
Synonyms: holler out
Similar:
bellow: a very loud utterance (like the sound of an animal)
his bellow filled the hallway
Synonyms: bellowing, holla, hollering, hollo, holloa, roar, roaring, yowl
hollow: a small valley between mountains
he built himself a cabin in a hollow high up in the Appalachians
shout: utter a sudden loud cry
she cried with pain when the doctor inserted the needle
I yelled to her from the window but she couldn't hear me
Synonyms: shout out, cry, call, yell, scream, hollo, squall
gripe: complain
What was he hollering about?