shout out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shout out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shout out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shout out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shout out

    Similar:

    shout: utter a sudden loud cry

    she cried with pain when the doctor inserted the needle

    I yelled to her from the window but she couldn't hear me

    Synonyms: cry, call, yell, scream, holler, hollo, squall

    vociferate: utter in a very loud voice

    They vociferated their demands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).