vociferate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vociferate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vociferate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vociferate.

Từ điển Anh Việt

  • vociferate

    /vou'sifəreit/

    * động từ

    la om sòm, la ầm ĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vociferate

    utter in a very loud voice

    They vociferated their demands

    Synonyms: shout out