shout down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shout down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shout down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shout down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shout down

    silence or overwhelm by shouting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).