hollo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hollo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollo.
Từ điển Anh Việt
hollo
/'hɔlou/
* thán từ
ê!, này!
* danh từ
tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này"
* động từ
kêu "ê" ; kêu "này"
gọi chó săn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hollo
encourage somebody by crying hollo
cry hollo
Similar:
bellow: a very loud utterance (like the sound of an animal)
his bellow filled the hallway
Synonyms: bellowing, holla, holler, hollering, holloa, roar, roaring, yowl
shout: utter a sudden loud cry
she cried with pain when the doctor inserted the needle
I yelled to her from the window but she couldn't hear me
Synonyms: shout out, cry, call, yell, scream, holler, squall
Từ liên quan
- hollo
- holloa
- hollow
- holloia
- hollowed
- hollowly
- holloware
- hollow dam
- hollow jet
- hollow key
- hollow out
- hollow pin
- hollow rim
- hollowness
- hollowware
- hollow axle
- hollow back
- hollow beam
- hollow bolt
- hollow coil
- hollow core
- hollow knot
- hollow lode
- hollow mast
- hollow mill
- hollow pier
- hollow pile
- hollow pole
- hollow slab
- hollow tile
- hollow ware
- hollow-back
- hollow-eyed
- hollow anode
- hollow block
- hollow brick
- hollow cable
- hollow drill
- hollow floor
- hollow panel
- hollow prism
- hollow punch
- hollow rivet
- hollow shaft
- hollow stone
- hollow tongs
- hollow tread
- hollow bullet
- hollow burner
- hollow charge