hollow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hollow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollow out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hollow out

    * kỹ thuật

    dập khuôn

    làm khuôn

    làm rỗng

    xây dựng:

    bào xọc

    đục rãnh then

    xói thành rãnh

    hóa học & vật liệu:

    đào lõm

    khoét sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hollow out

    Similar:

    hollow: remove the interior of

    hollow out a tree trunk

    Synonyms: core out