core out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
core out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
core out
Similar:
hollow: remove the interior of
hollow out a tree trunk
Synonyms: hollow out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- core
- cored
- corer
- corect
- coreid
- corelli
- core bar
- core bit
- core box
- core dam
- core map
- core out
- coreidae
- coreless
- coremium
- coreroom
- core area
- core dump
- core grid
- core hole
- core iron
- core load
- core loss
- core nail
- core oven
- core plan
- core pool
- core rail
- core sand
- core shop
- core size
- core test
- core wall
- core, the
- core-iron
- core-wall
- coregonus
- coreopsis
- core arbor
- core array
- core drift
- core drill
- core group
- core hitch
- core image
- core index
- core plate
- core print
- core shell
- core stack