core out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • core out

    Similar:

    hollow: remove the interior of

    hollow out a tree trunk

    Synonyms: hollow out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).