core shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core shell

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    túi mẫu lõi