corect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corect.

Từ điển Anh Việt

  • corect

    sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đúng đến một phần mười