coremium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coremium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coremium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coremium.
Từ điển Anh Việt
coremium
* danh từ
số nhiều coremia
(giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm