corer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corer.
Từ điển Anh Việt
corer
/'kɔ:rə/
* danh từ
cái để lấy lõi (quả)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corer
* kinh tế
máy tách nhân quả
* kỹ thuật
mũi khoan lấy mẫu sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corer
a device for removing the core from apples