core drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core drill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core drill

    * kỹ thuật

    mũi khoan lấy mẫu

    sự khoan lấy lõi

    hóa học & vật liệu:

    khoan địa chất

    khoan mẫu lõi

    xây dựng:

    máy khoan có (ống)

    máy khoan lấy lõi (mẫu)

    toán & tin:

    máy khoan có ống

    máy khoan lấy lõi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • core drill

    a drill that removes a cylindrical core from the drill hole