core drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
core drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
core drill
* kỹ thuật
mũi khoan lấy mẫu
sự khoan lấy lõi
hóa học & vật liệu:
khoan địa chất
khoan mẫu lõi
xây dựng:
máy khoan có (ống)
máy khoan lấy lõi (mẫu)
toán & tin:
máy khoan có ống
máy khoan lấy lõi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
core drill
a drill that removes a cylindrical core from the drill hole
Từ liên quan
- core
- cored
- corer
- corect
- coreid
- corelli
- core bar
- core bit
- core box
- core dam
- core map
- core out
- coreidae
- coreless
- coremium
- coreroom
- core area
- core dump
- core grid
- core hole
- core iron
- core load
- core loss
- core nail
- core oven
- core plan
- core pool
- core rail
- core sand
- core shop
- core size
- core test
- core wall
- core, the
- core-iron
- core-wall
- coregonus
- coreopsis
- core arbor
- core array
- core drift
- core drill
- core group
- core hitch
- core image
- core index
- core plate
- core print
- core shell
- core stack