core dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core dam

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đập có lõi chống thấm