core drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core drift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core drift

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    mũi khoan lấy mẫu lõi