core image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core image

    * kỹ thuật

    ảnh lưu trữ

    toán & tin:

    ảnh lõi nhớ

    điện tử & viễn thông:

    hình ảnh bộ nhớ